Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

hói trán

Academic
Friendly

Từ "hói trán" trong tiếng Việt được dùng để chỉ tình trạng không tócphía trước đầu, cụ thể vùng trán. Tình trạng này thường gặpnhiều người, đặc biệt nam giới khi tuổi tác tăng lên.

Định nghĩa:
  • Hói trán: Không tócvùng trán, thường một phần của quá trình rụng tóc tự nhiên theo tuổi tác hoặc do di truyền.
dụ sử dụng:
  1. Anh ấy đã bắt đầu hói trán từ khi mới 30 tuổi.
  2. Nhiều người cho rằng hói trán dấu hiệu của sự khôn ngoan trải nghiệm sống.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "hói trán" có thể được sử dụng để nói về sự tự tin hay sự chấp nhận bản thân. dụ:
    • hói trán, nhưng anh ấy vẫn rất tự tin khi xuất hiện trước đám đông.
Biến thể của từ:
  • Hói: Chỉ tình trạng không tóc, có thể dùng riêng cho bất kỳ vùng nào trên đầu.
  • Hói đầu: Tương tự như "hói trán", nhưng có thể chỉ sự mất tóc trên toàn bộ đầu.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hói: Không tóc, có thể sử dụng chung với nhiều vùng khác nhau trên đầu.
  • Rụng tóc: Thuật ngữ chung chỉ tình trạng tóc bị rụng, chưa hẳn hói nhưng có thể dẫn đến hói.
Các từ liên quan:
  • Tóc: Vật liệu sinh học trên đầu con người .
  • Trán: Phần phía trước của đầu.
Chú ý:
  • Hói trán không phải lúc nào cũng vấn đề sức khỏe, đôi khi chỉ một phần tự nhiên của quá trình lão hóa.
  • nhiều phương pháp giúp che giấu tình trạng hói trán như việc sử dụng sản phẩm tạo kiểu tóc, hoặc thậm chí cấy tóc.
  1. Không tócphía trước đầu.

Words Containing "hói trán"

Comments and discussion on the word "hói trán"